A. Assuring
B. water supply
C. facing
D. growing
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
ssure (v): cam đoan
ensure (v): đảm bảo
Sửa: Assuring => Ensuring
Tạm dịch: Đảm bảo độ tin cậy và độ tinh khiết của nguồn cung cấp nước là một trong những thách thức quan trọng hơn đối với dân số thế giới ngày càng tăng.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247