A. self-confident
B. self-conscious
C. self- satisfied
D. self-absorbed
Đáp án là B
self-conscious: e dè, ngượng ngùng
Các từ còn lại: self-confident: tự tin; self- satisfied: tự mãn; self-absorbed: tự nhận
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247