A. establishment
B. performance
C. authorization
D. season
B
Chọn B
Từ “enactment” ở đoạn 2 gần nghĩa với từ nào nhất?
A. establishment (n): sự thành lập
B. performance (n): phần trình diễn
C. authorization (n): sự uỷ quyền
D. season (n): mùa
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247