A. following
B. heading
C. previous
D. before
A
Chọn A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
Following (adj): theo sau
heading (n): tiêu đề
previous (adj): trước, tiền
before (adv): trước đây
ð Following (adj): theo sau >< preceding (adj) đứng trước, ở trước
Tạm dịch: Điểm này được giải quyết trong đoạn văn trước đó.
Đáp án: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247