A. surrounded
B. encircled
C. specified
D. circled
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ “localized” ở đoạn 3 gần nghĩa nhất với _____.
A. vây quanh B. vây quanh C. khu biệt, xác định D. khoanh tròn
Đáp án: C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247