A. noticed
B. notified
C. remembered
D. reminded
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
notice (v): chú ý, nhận thấy nofity (v): thông báo
remember (v): nhớ remind (v): nhắc nhở
I (27) _______ this when I was living in Britain.
Tạm dịch: Tôi nhận thấy điều này khi tôi sống ở Anh.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247