A. surrounding
B. divided
C. different
D. stimulating
C
Kiến thức: Đọc hiểu, từ vựng
Giải thích:
diverse (adj): đa dạng, khác nhau
surrounding (adj): xung quanh divided (adj): chia rẽ
different (adj): khác nhau stimulating (adj): kích thích
=> diverse = different
Thông tin: One researcher observed babies and their mothers in six diverse cultures and found that
Tạm dịch: Một nhà nghiên cứu quan sát trẻ sơ sinh và các bà mẹ trong sáu nền văn hóa khác nhau và phát hiện ra rằng
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247