A. uniformly
B. fifty-fifty
C. unevenly
D. symmetrically
C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
equally (adv): một cách đều nhau, như nhau
uniformly (adv): đều, giống nhau, đồng dạng fifty-fifty (a, adv): chia đôi; ngang nhau
unevenly (adv): một cách không đều symmetrically (adv): một cách đối xứng
=> equally >< unevenly
Tạm dịch: Nếu Jeff Bezos và vợ chia tài sản của họ như nhau. MacKenzie có thể trở thành người phụ nữ giàu nhất thế giới chỉ sau một đêm.
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247