A. unaccustomed
B. accustomed
C. customary
D.customized
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
unaccustomed (a): bất thường, không bình thường
accustomed (a): thường lệ, quen thuộc; accustomed to sth/doing sth: quen với cái gì/làm gì
customary (a): theo thường lệ
customized (customize, customized, customized) (v): tuỳ chỉnh
Tạm dịch: Ở Hawaii, người ta thường chào đón du khách đến đất nước này bằng một vòng hoa đặc biệt.
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247