A. improving
B. degrading
C. purifying
D. elevating
B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
deteriorate (v): hư hỏng, làm xấu đi
improve (v): cải thiện, nâng cao degrade (v): xuống cấp, xấu đi, giảm giá trị
purify (v): lọc sạch; làm trong elevate (v): nâng lên, nâng cao
=> deteriorate = degrade
Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng mọi người đang ngủ ít hơn gần hai tiếng mỗi đêm so với những năm 1960 và kết quả là sức khỏe của chúng ta đang xấu đi.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247