A. Competitors
B. Competitions
C. Compete
D. Competitiveness
B
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
Competitor (n): người cạnh tranh, đối thủ Competition (n): cuộc tranh tài, cuộc thi đấu
Compete (v): cạnh tranh Competitiveness (n): tính cạnh tranh, tính đua tranh
The races take place either outdoors - in big stadiums, or indoors in old warehouses and sports arenas. (3)______ are short because the battery time of drones is limited.
Tạm dịch: Các cuộc đua diễn ra ngoài trời - trong các sân vận động lớn, hoặc trong nhà trong các nhà kho cũ và các đấu trường thể thao. Các cuộc thi rất ngắn vì thời gian sử dụng pin của máy bay không người lái bị hạn chế.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247