A. must have asked
B. could have asked
C. should have asked
D. ought to ask
B
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu
Giải thích:
must have + pp: (hẳn là đã) chỉ sự suy đoán logic dựa trên những hiện tượng có thật ở quá khứ.
could have + past participle: thừa khả năng để làm việc gì đó nhưng không làm
should have + past participle: (lẽ ra phải, lẽ ra nên) chỉ một việc lẽ ra đã phải xảy ra trong quá khứ nhưng vì lý do nào đó lại không xảy ra.
ought to + V: nên làm gì
Tạm dịch: Cô ấy đã có thể xin trợ giúp của bố mẹ để học đại học, nhưng cô ấy đã chọn việc làm bán thời gian và tự cung cấp cho bản thân.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247