A. carelessly
B. imprecisely
C. uneasily
D. untruthfully
B
Đáp án B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
accurately: chính xác
carelessly: một cách bất cẩn
imprecisely: không chính xác
uneasily: không thoải mái
untruthfully: không thành thật
=> accurately >< imprecisely
Tạm dịch: Con tàu đi qua đại dương có thể nhận tín hiệu từ vệ tinh cho phép họ định vị chính xác
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247