A. self-conscious
B. self-satisfied
C. self-directed
D. self-confident
A
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
self-consicious (adj): e ngại
self-directed (adj): tự quyết
self- satisfied (adj): tự mãn
self-confident (adj): tự tin
Tạm dịch: Paul có tính e ngại, anh ấy không bao giờ thoải mái với người lạ.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247