A. put up with
B. catch up with
C. keep up with
D. come down with
A
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
put up with: chịu đựng
catch up with: đuổi kịp
keep up with: theo kịp
come down with: trả tiền
Tạm dịch: Mặc dù anh ấy là bạn của tôi, nhưng tôi không thể chịu được tính ích kỷ của anh ta
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247