A. tight air; proof water; white snow
B. air-tighted; water-proofed; snow-whited
C. tight aired; proof watered; white snowed
D. air-tight; water-proof; snow-white
Đáp án : D
Những tính từ ghép:
- air-tight: kín hơi
- water-proof: chống nước
- snow-white: trắng tinh, trắng như tuyết
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247