A. encourage
B. encouraged
C. encouragement
D. encouraging
C
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
encourage (v): khuyến khích, khích lệ
encouraged (encourage, encouraged, encouraged) (v): khuyến khích, khích lệ
encouragement (n): sự khuyến khích, sự khích lệ
encouraging (a): khích lệ, cổ vũ
Vị trí này ta cần một danh từ, vì phía trước có từ chỉ số lượng “no”
Tạm dịch: Henry là một học sinh chăm học. Cậu không cần phải khuyến khích để học chăm chỉ.
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247