A. Opposite
B. Different
C. Compared
D. Unlike
D
Kiến thức: Từ vựng, liên từ
Giải thích:
opposite (prep): ngược lại, trái
different (a): khác nhau
compared (compare, compared, compared) (v): so sánh
unlike (a, prep): không giống, khác với
Unlike + N (đứng đầu câu / mệnh đề với vai trò trạng ngữ): không như ...
Polar bears are in danger of dying out. ….(25)… some other endangered animals, it's not hunters that are the problem, it's climate change.
Tạm dịch: Gấu Bắc Cực đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Khác với các loài bị đe dọa tuyệt chủng khác, vấn đề không phải do săn bắt mà là bởi biến đổi khí hậu.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247