A. capable
B. available
C. acceptable
D. accessible
B
Đáp án B
Câu hỏi từ vựng.
A. (to) be capable of doing something: có khả năng làm gì
B. available (adj): có sẵn, sẵn sàng
C. acceptable (adj): có thể chấp nhận được
D. accessible (adj): có thể tiếp cận được
Dịch nghĩa: Một điều kiện của công việc này là bạn phải sẵn sàng làm việc vào cuối tuần
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247