A. holding to
B. holding at
C. holding back
D. holding by
C
Đáp án C
(to) advance: phát triển, tiến bộ >< (to) hold back: ngăn, giữ lại, kìm hãm
Các đáp án còn lại:
A. (to) hold to (one’s promise): giữ lời
B. (to) hold someone or something at some distance: giữ khoảng cách, không cho ai lại gần
D. (to) hold by (one’s principle): giữ vững nguyên tắc
Dịch nghĩa: Trải qua suốt quá trình lịch sử kéo dài 5 thập kỉ, Thế vận hội Châu Á đã có bước tiến toàn diện
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247