A. the most confident
B. the more confiden
C. the greater confident
D. more confidently
B
Đáp án B
So sánh kép (càng…càng)
The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
Become + adj: trở nên như thế nào
Dịch nghĩa: Càng luyện tập nhiều, cô ấy càng tự tin hơn
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247