A. being on time
B. being cheerful
C. being efficient
D. being late
D
Đáp án D
Giải nghĩa: punctuality (n) sự đúng giờ >< being late: trễ giờ
Các đáp án còn lại:
A. being courteous: lịch sự, nhã nhặn
B. being cheerful: vui mừng, hoan hỉ
C. being efficient: năng suất
Dịch nghĩa: Tôi nhất định phải mua đồng hồ, vì công việc mới này rất quan trọng việc đúng giờ giấc.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247