I eat lunch with a convivial group of my friends

Câu hỏi :

I eat lunch with a convivial group of my friends

A. unsociable 

B. large

C. old

D. lively

* Đáp án

A

* Hướng dẫn giải

Đáp án A

Giải thích:

convivial (adj) vui vẻ

A. unsociable: không hòa đồng

B. large: rộng, lớn

C. old: cũ, già

D. lively: sống động

Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa với một nhóm bạn rất vui vẻ của mình

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

24 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 Môn thi: TIẾNG ANH !!

Số câu hỏi: 1096

Copyright © 2021 HOCTAP247