A. carries overB. carries out
B. carries out
C. carries off
D. carries away
B
Đáp án B
Kiến thức: Phrasal verbs
Giải thích:
Carry out: tiến hành
Tạm dịch:
A factor robot (38) ______ one task endlessly until it is reprogrammed to do something else.
Một con robot thực hiện một phần việc.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247