A. other
B. another
C. others
D. the other
B
Another = một cái khác (không xác định rõ là cái nào). Other (adj) = khác. Others = những đối tượng khác. The other = cái còn lại (trừ cái đã được nói đến). Dịch: đừng lo; tôi còn một cái lốp ở khác cuối ô tô của tôi
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247