A. comfortable
B. valuable
C. reasonable
D. enjoyable
C
Đáp án C
Câu hỏi từ vựng
a reasonable price: một cái giá hợp lí
Các đáp án còn lại:
A. comfortable (adj): dễ chịu
B. valuable (adj): đáng giá
D. enjoyable (adj): thú vị
Dịch nghĩa: Tôi đã mua chiếc xe này vì nó có chất lượng tốt và giá cả hợp lý
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247