A. is reported
B. reports
C. is reporting
D. reported
A
Đáp án A
Cấu trúc bị động kép: It's + reported/thought/said/believed/considered...+ that + clause
Dịch nghĩa: Rất nhiều người được báo cái lại rằng đã trở thành người vô gia cư sau những trận lũ lụt
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247