A. came off
B. put out
C. switched off
D. went out
D
Đáp án D
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
come off (v): diễn ra, rời ra, té
put out (v): truyền tín hiệu, dập tắt (ngọn lửa, điếu thuốc lá,..)
switch off (v): cúp, ngắt điện
go out (v): (trong câu này) tắt (đèn, lửa…)
Tạm dịch: Khi đèn tắt, chúng tôi không thể thấy gì cả.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247