A. holding
B. drinking
C. wearing
D. carrying
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. holding (v): giữ B. drinking (v): uống
C. wearing (v): mặc D. carrying (v): khiêng, khuân vác
The well was a long walk away, and the women used to spend a long time every day (13) carrying heavy pots backwards and forwards.
Tạm dịch: Một trong những công việc của tôi là cung cấp nước cho làng. Đi đến giếng để lấy nước là một chặng đường dài, và những người phụ nữ thường dành một khoảng thời gian dài mỗi ngày để mang những chiếc bình nặng ngược và xuôi.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247