A. diminishing
B. changing
C. increasing
D. limiting
A
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ "dwindling" (suy giảm) trong đoạn đầu tiên có nghĩa gần nhất với
A. diminishing: giảm dần B. changing: thay đổi
C. increasing: tăng D. limiting: hạn chế
=> dwindling = diminishing
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247