A. incompatible with
B. indifferent to
C. disagreeable with
D. unaccompanied by
A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
in harmony with: hòa hợp với, đồng nhất với
A. incompatible with: không tương thích với B. indifferent to: thờ ơ với
C. disagreeable with: không đồng tình với D. unaccompanied by: không đi cùng với
=> in harmony with >< incompatible with
Tạm dịch: Đề xuất của bạn không đồng nhất với mục tiêu của dự án của chúng tôi.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247