A. destruction
B. destroying
C. destroy
D. destructive
A
Đáp án A
Kiến thức: Từ loại, đọc hiểu
Giải thích:
destruction (n): sự phá hoại, sự phá huỷ destroying (hiện tại phân từ): phá hoại, phá huỷ
destroy (v): phá hoại, phá huỷ destructive (a): tính phá hủy, tàn phá
Vị trí này ta cần một danh từ, vì phía trước có mạo từ “the”
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247