A. staying
B. remaining
C. standing
D. dwelling
B
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
stay (v): ở lại remain (v): còn lại
stand (v): đứng dwell (v): ở, ngụ ở
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247