A. seems
B. looks
C. tastes
D. sounds
A
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
seem (v): dường như, có vẻ look (v): nhìn, trông; look like: trông giống như
taste (v): nếm sound (v): nghe như, nghe có vẻ như
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247