A. short
B. poor
C. unfortunate
D. ill
B
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
short (a): ngắn, thiếu poor (a): nghèo, kém
unfortunate (a): bất hạnh; không may ill (a): ốm, tồi, xấu
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247