A. of
B. for
C. before
D. by
A
Đáp án A
Đáp án A. ahead of schedule: trước thời hạn, trước dự kiến
Dịch: Chúng tôi đã may mắn khi có thể hoàn thành dự án này trước thời hạn dự kiến.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247