The word “prior” is CLOSET meaning to________. forward

Câu hỏi :

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions. 

A. forward

B. earlier

C. important

D. good

* Đáp án

B

* Hướng dẫn giải

Đáp án B

Câu hỏi từ vựng.

Từ “prior” gần nghĩa với ________.

A. forward (adj+adv): phía trước.

B. earlier (adj): sớm hơn.

C. important (adj): quan trọng.

D. good (adj): tốt.

Prior (adj+adv): sớm hơn, trước đó = B. earlier (adj): sớm hơn.

Tạm dịch: “They also relate important points to one another. Also, they activate and use their prior knowledge” – (Họ cũng đồng thời liên hệ các phần quan trọng với nhau. Ngoài ra, họ còn vận dụng tới cả các phần kiến trước đó).

Copyright © 2021 HOCTAP247