A. sympathize
B. satisfy
C. discourage
D. please
C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
console (v): an ủi
sympathize (v): thông cảm; đồng tình satisfy (v): thỏa mãn, vừa ý
discourage (v): làm nản lòng please (v): làm vui lòng, làm vừa lòng
=> console >< discourage
Tạm dịch: Hầu hết các trường đại học đều có các cố vấn được đào tạo có thể trấn an và an ủi những sinh viên gặp vấn đề về học tập hoặc vấn đề cá nhân.
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247