A. to have been
B. to being
C. to having been
D. to be
A
Đáp án A
Bị động với các động từ: say, report, think, believe, understand, know, expect...
Câu chủ động: S + say(report, think, believe, understand, know, expect...)+ that + S + V
C1: ~>It + be + said (reported, thought, believed, understood, known, expected...) + that + S + V
C2: ~>S + be + said (reported, thought, believed, understood, known, expected...) to-inf/to have + Vpp...
Notice: dùng to have + Vpp để nhấn mạnh hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Dịch nghĩa: - “Ai sáng tác bài thơ này thế?” – “Nó được cho là được viết bởi chị em nhà Bronte.”
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247