A. investigating
B. investigatory
C. investigate
D. investigation
D
Đáp án D
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
Cần 1 danh từ điền vào chỗ trống
investigating (n): việc điều tra investigatory (a): thuộc về điều tra
investigate (v): điều tra investigation (n): cuộc điều tra
Tạm dịch: Cảnh sát đã bắt đầu cuộc điều tra vụ tai nạn đã xảy ra chiều nay
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247