A. Being on time
B. Having time
C. Taking time
D. Keeping time
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Being on time: đúng giờ Having time: có thời gian
Taking time: dành thời gian Keeping time: giữ thời gian
Tạm dịch: Đến đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn. Giám đốc không chấp nhận việc đến trễ.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247