A. enabled
B. allowed
C. granted
D. approved
B
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
enable (v): có khả năng allow (v): cho phép
grant (v): bằng lòng approve (v): tán thành
Tạm dịch:
Could you stand the boredom and the frustration of not being(31)..... to get up?
Bạn có thể chịu được sự nhàm chán và buồn bực khi không được cho phép đứng dậy được?
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247