A. improve
B. ensure
C. maintain
D. assert
B
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
improve (v): nâng cao, cải thiện ensure (v): bảo đảm
maintain (v): giữ, duy trì assert (v): khẳng định, đòi (quyền lợi …)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247