A. dominates
B. provides
C. develops
D. invests
A
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Từ “prevail” gần nghĩa với_______
dominate (v): chiếm ưu thế provide: cung cấp
develop (v): phát triển invest (v): đầu từ
=> prevail = dominate
Dẫn chứng:
Secular institutions, of control such as the police and army take the place of religion and family in maintaining order, and a money-based economy prevails.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247