A. Poetry written for the emperor.
B. Music composed for public ceremonies.
C. Speeches encouraging soldiers to fight.
D. Official public announcements.
D
Đáp án D
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Cụm từ nào gần nghĩa nhất với từ "proclamations"?
A. Thơ viết cho hoàng đế.
B. Âm nhạc sáng tác cho các nghi lễ công cộng.
C. Bài phát biểu khuyến khích binh sĩ chiến đấu.
D. Thông báo công khai chính thức.
"proclamations": lời tuyên bố, thông báo chính thức
When you stand in front of this majestic structure, you understand how awed people felt when they stood there listening to imperial proclamations.
Khi bạn đứng trước cấu trúc hùng vĩ này, bạn hiểu người ta cảm thấy thế nào khi họ đứng đó lắng nghe chiếu chỉ của hoàng đế.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247