A. repeat
B. repeatedly
C. repetitiveness
D. repetitive
B
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
repeat (v): lặp lại repeatedly (adv): một cách lặp lại
repetitiveness (n): tính chất lặp đi lặp lại repetitive (a): có đặc trưng lặp đi lặp lại
Ở đây ta cần một trạng từ để bổ sung nghĩa cho động từ “overlook” ở phía sau.
Tạm dịch: Dù cho có khả năng, Peter đã bị bỏ qua nhiều lần thăng chức.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247