A. reading
B. lecturing
C. cheating
D. cramming
D
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
read (v): đọc
lecture (v): giảng dạy
cheat (v): lừa, gian lận
cram (v): nhồi, nhét
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247