A. latter
B. frontier
C. later
D. latest
A
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
the latter: cái sau
frontier (n): biên giới
later (so sánh hơn): muộn hơn
latest: gần đây
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247