A. timetable
B. curriculum
C. lecture
D. seminar
B
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
timetable (n): thời khoá biểu curriculum (n): chương trình giảng dạy
lecture (n): bài thuyết trình; bài lên lớp
seminar (n): cuộc thảo luận chuyên đề
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247