A. beautiful
B. beautifully
C. beauty
D. beautify
C
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
beautiful (a): xinh đẹp
beautifully (adv): một cách xinh đẹp
beauty (n): vẻ đẹp
beautify (v): làm đẹp
Ở đây ta cần một danh từ, vì phía trước có tính từ sở hữu “her”
Tạm dịch: Họ đồng ý rằng một người vợ nên duy trì vẻ đẹp và vẻ ngoài của mình sau khi kết hôn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247